Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

ăn quịt

Academic
Friendly

Từ "ăn quịt" trong tiếng Việt có nghĩaăn không trả tiền, tức là mượn hoặc lấy đồ ăn không ý định thanh toán. Đây một hành động không trung thực thường được coi xấu.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "ăn" hành động tiêu thụ thức ăn, còn "quịt" có nghĩatrốn tránh hoặc không trả. Khi kết hợp lại, "ăn quịt" ám chỉ việc ăn không trả tiền.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm qua, tôi thấy một người ăn quịtquán phở."
    • (Hôm qua, tôi thấy một người đã ăn phở nhưng không trả tiền.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong xã hội, hành động ăn quịt không chỉ thể hiện sự thiếu trách nhiệm còn ảnh hưởng đến người kinh doanh."
    • (Hành động ăn quịt không chỉ thể hiện thiếu trách nhiệm còn tác động xấu đến những người làm ăn.)
Các biến thể:
  • Ăn quịt: Thường sử dụng trong ngữ cảnh hàng quán, nhà hàng.
  • Quịt: Cũng có thể dùng riêng để chỉ việc không trả nợ hoặc trốn tránh trách nhiệm.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Trốn nợ: Có nghĩakhông trả nợ, có thể hiểu tương tự trong ngữ cảnh không thanh toán.
  • Lừa đảo: Nếu hành động ăn quịt đi kèm với việc lừa gạt người khác.
Từ liên quan:
  • Mượn: Nếu bạn mượn đồ ăn từ người khác với ý định trả lại, đây không phải ăn quịt.
  • Chôm chỉa: Có nghĩalấy trộm, thường chỉ hành động lấy không xin phép, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến ăn.
Lưu ý:

Hành động ăn quịt được coi không đúng đắn trong xã hội Việt Nam, thường gây ra sự phê phán từ cộng đồng.

  1. x. ăn quỵt.

Words Containing "ăn quịt"

Comments and discussion on the word "ăn quịt"