Từ "ăn quịt" trong tiếng Việt có nghĩa là ăn mà không trả tiền, tức là mượn hoặc lấy đồ ăn mà không có ý định thanh toán. Đây là một hành động không trung thực và thường được coi là xấu.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Hôm qua, tôi thấy một người ăn quịt ở quán phở."
(Hôm qua, tôi thấy một người đã ăn phở nhưng không trả tiền.)
"Trong xã hội, hành động ăn quịt không chỉ thể hiện sự thiếu trách nhiệm mà còn ảnh hưởng đến người kinh doanh."
(Hành động ăn quịt không chỉ thể hiện thiếu trách nhiệm mà còn tác động xấu đến những người làm ăn.)
Các biến thể:
Ăn quịt: Thường sử dụng trong ngữ cảnh hàng quán, nhà hàng.
Quịt: Cũng có thể dùng riêng để chỉ việc không trả nợ hoặc trốn tránh trách nhiệm.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Trốn nợ: Có nghĩa là không trả nợ, có thể hiểu tương tự trong ngữ cảnh không thanh toán.
Lừa đảo: Nếu hành động ăn quịt đi kèm với việc lừa gạt người khác.
Từ liên quan:
Mượn: Nếu bạn mượn đồ ăn từ người khác với ý định trả lại, đây không phải là ăn quịt.
Chôm chỉa: Có nghĩa là lấy trộm, thường chỉ hành động lấy mà không xin phép, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến ăn.
Lưu ý:
Hành động ăn quịt được coi là không đúng đắn trong xã hội Việt Nam, và thường gây ra sự phê phán từ cộng đồng.